Từ điển Thiều Chửu
腊 - tịch
① Thịt khô.

Từ điển Trần Văn Chánh
腊 - tích
① Hong khô; ② Thịt khô. Xem 臘 [là].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
腊 - tích
Thịt phơi khô để dành.